Mục lục [Ẩn]
- 1. Mô hình RFM trong marketing là gì?
- 2. 3 yếu tố trong mô hình RFM
- 3. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình RFM trong marketing
- 3.1. Ưu điểm
- 3.2. Nhược điểm
- 4. Phân khúc khách hàng dựa trên mô hình RFM
- 5. Quy trình ứng dụng phân tích mô hình RFM trong marketing
- 5.1. Bước 1: Thu thập dữ liệu khách hàng
- 5.2. Bước 2: Tính điểm RFM cho từng khách hàng
- 5.3. Bước 3: Phân nhóm khách hàng theo điểm RFM
- 5.4. Bước 4: Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ RFM
- 5.5. Bước 5: Ứng dụng phân tích RFM vào chiến lược marketing
- 6. Case Study - Phân tích mô hình RFM trong marketing của Spotify
- 6.1. Spotify thu thập và phân tích dữ liệu RFM
- 6.2. Phân Nhóm Người Dùng của Spotify Theo Mô Hình RFM
Mô hình RFM trong marketing là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp phân tích và phân loại khách hàng dựa trên ba yếu tố: Recency, Frequency, và Monetary. Việc áp dụng mô hình này giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu quy trình ứng dụng mô hình RFM trong marketing để đạt được những kết quả ấn tượng.
1. Mô hình RFM trong marketing là gì?
Mô hình RFM trong marketing là một phương pháp phân tích khách hàng dựa trên ba yếu tố chính: thời gian mua hàng gần đây (Recency), tần suất mua hàng (Frequency), và tổng giá trị chi tiêu (Monetary).

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Công cụ RFM giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ quan tâm và hành vi tiêu dùng của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng hiệu quả.”
Thông qua việc đánh giá ba yếu tố trên, doanh nghiệp có thể phân loại khách hàng vào các nhóm như khách hàng trung thành, khách hàng tiềm năng, hoặc khách hàng có nguy cơ rời bỏ, để triển khai các chiến lược tiếp cận phù hợp với từng nhóm.
Mô hình RFM đã được áp dụng rộng rãi trong các ngành như bán lẻ, thương mại điện tử, tài chính và dịch vụ trực tuyến. Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí marketing, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng giá trị của khách hàng lâu dài.
2. 3 yếu tố trong mô hình RFM
Để áp dụng mô hình RFM hiệu quả, việc hiểu rõ ba yếu tố cơ bản là điều cần thiết. Các yếu tố này giúp doanh nghiệp phân tích và phân nhóm khách hàng một cách chính xác, từ đó xây dựng chiến lược tiếp thị tối ưu.

1 - Recency (Thời gian mua hàng gần nhất)
Trong mô hình RFM, Recency đo lường khoảng thời gian kể từ lần mua hàng gần đây nhất của khách hàng. Đây là yếu tố quan trọng giúp đánh giá mức độ tương tác gần đây của khách hàng với doanh nghiệp.
Khi áp dụng mô hình RFM, một khách hàng sẽ được coi là có giá trị cao hơn nếu lần mua hàng gần đây nhất của họ diễn ra gần đây. Ví dụ, một khách hàng vừa mua hàng trong tháng trước sẽ có mức Recency cao hơn so với một khách hàng có giao dịch cách đây một năm.
Recency trong phân loại RFM giúp doanh nghiệp phân nhóm khách hàng thành các nhóm như sau:
- Khách hàng mới: Lần mua hàng gần nhất diễn ra gần đây, có thể là tiềm năng cho các chiến lược tiếp thị và tương tác tiếp theo.
- Khách hàng thường xuyên: Lần mua hàng gần nhất không quá lâu và cho thấy mức độ tương tác liên tục với doanh nghiệp.
- Khách hàng có nguy cơ rời bỏ: Lần mua hàng gần nhất cách đây một thời gian dài, là dấu hiệu cho thấy sự giảm sút trong sự quan tâm hoặc mất kết nối với doanh nghiệp.
- Khách hàng không hoạt động: Lần mua hàng gần nhất đã xảy ra từ rất lâu, khách hàng không có bất kỳ hoạt động mua sắm nào. Nhóm này thường là khách hàng không còn quan tâm hoặc không còn tương tác với doanh nghiệp.

Thông qua việc xác định thời gian gần nhất khách hàng mua hàng, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược tiếp cận và tương tác phù hợp, nhằm tăng cường quan hệ và tối đa hóa giá trị khách hàng.
2 - Frequency (Tần suất mua hàng)
Frequency trong mô hình RFM đo lường số lần khách hàng thực hiện giao dịch mua hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, giúp đánh giá mức độ tương tác lặp lại của khách hàng với doanh nghiệp.
Khi áp dụng mô hình RFM, một khách hàng được coi là có giá trị cao hơn nếu họ thực hiện các giao dịch mua hàng thường xuyên. Số lần mua hàng của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định sẽ quyết định mức độ Frequency của họ.
Ví dụ, một khách hàng mua hàng mỗi tháng sẽ có mức Frequency cao hơn so với một khách hàng chỉ mua hàng một lần trong năm.
Frequency trong mô hình RFM được sử dụng để phân loại khách hàng thành các nhóm như:
- Khách hàng thường xuyên: Mua hàng với tần suất cao trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là nhóm khách hàng quan trọng và có tiềm năng mang lại doanh thu lớn.
- Khách hàng định kỳ: Mua hàng với tần suất ổn định trong một khoảng thời gian cụ thể, mặc dù không quá thường xuyên. Nhóm khách hàng này có thể có tiềm năng phát triển và đạt được mức độ tương tác cao hơn.
- Khách hàng ngẫu nhiên: Mua hàng không theo một mô hình cụ thể, không có tần suất đều đặn. Đây là nhóm khách hàng khó dự đoán và cần được chăm sóc để tăng cường mức độ tương tác.
- Khách hàng không thường xuyên: Mua hàng rất ít lần hoặc không có giao dịch trong một khoảng thời gian dài. Nhóm khách hàng này không phải là ưu tiên tiếp thị, và có thể cần các chiến lược đặc biệt để khuyến khích họ tăng cường tần suất mua hàng.

Thông qua việc đánh giá tần suất mua hàng, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược tiếp thị phù hợp để gia tăng sự tương tác và giữ chân khách hàng lâu dài.
3 - Monetary (Giá trị tiền mỗi lần mua hàng)
Monetary trong mô hình RFM đo lường tổng giá trị tiền hoặc giá trị đơn hàng mà khách hàng đã chi tiêu trong mỗi lần mua hàng. Đây là yếu tố phản ánh mức độ giá trị mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp.
Tùy thuộc vào nhu cầu phân tích dữ liệu của doanh nghiệp, giá trị tiền có thể được đo bằng tổng số tiền mà khách hàng đã chi trả hoặc giá trị đơn hàng của mỗi giao dịch.
Monetary trong RFM được sử dụng để phân loại khách hàng thành các nhóm như sau:
- Khách hàng có giá trị cao: Chi tiêu một số tiền lớn trong mỗi lần mua hàng, đóng góp đáng kể vào doanh thu của doanh nghiệp. Đây là nhóm khách hàng quan trọng, cần được chăm sóc đặc biệt để duy trì mức chi tiêu cao và khuyến khích họ tiếp tục mua sắm.
- Khách hàng có giá trị trung bình: Chi tiêu một khoản tiền vừa phải trong mỗi lần mua hàng. Đây là nhóm khách hàng có tiềm năng phát triển và có thể tăng giá trị chi tiêu nếu doanh nghiệp tăng cường tương tác và tiếp thị phù hợp.
- Khách hàng có giá trị thấp: Chi tiêu ít trong mỗi lần mua hàng. Đây là nhóm khách hàng có thể không mang lại lợi nhuận lớn, và cần có các chiến lược đặc biệt để khuyến khích họ tăng giá trị chi tiêu.

Bằng cách phân loại khách hàng dựa trên giá trị chi tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược marketing phù hợp để tối ưu hóa doanh thu và duy trì mối quan hệ với các nhóm khách hàng có giá trị cao.
3. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình RFM trong marketing
Mô hình RFM không chỉ mang lại nhiều lợi ích trong việc phân loại khách hàng, mà cũng tồn tại một số hạn chế cần được cân nhắc khi áp dụng. Việc hiểu rõ các ưu và nhược điểm sẽ giúp doanh nghiệp sử dụng mô hình này một cách hiệu quả hơn.
3.1. Ưu điểm
Mô hình RFM (Recency, Frequency, Monetary) mang lại nhiều lợi ích nổi bật giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và quản lý khách hàng. Dưới đây là những ưu điểm quan trọng của mô hình này:
- Phân loại khách hàng nhanh chóng: Dễ dàng phân nhóm khách hàng thành nhóm trung thành, tiềm năng hoặc có nguy cơ rời bỏ dựa trên ba tiêu chí đơn giản.
- Tối ưu chiến lược tiếp thị: Giúp cá nhân hóa các chiến dịch marketing, như ưu đãi cho khách hàng trung thành, nhắc nhở khách hàng ít mua hoặc khuyến khích khách hàng tiềm năng.
- Cải thiện tỷ lệ giữ chân: Tập trung vào khách hàng có giá trị cao và tái kích hoạt khách hàng ít tương tác giúp giảm chi phí tìm kiếm khách hàng mới.
- Tối ưu chi phí và doanh thu: Giúp doanh nghiệp đầu tư vào các nhóm khách hàng có khả năng mang lại doanh thu cao nhất, nâng cao hiệu quả chiến dịch marketing.

Bạn có đang vật lộn với việc không thể phân biệt được nhóm khách hàng quan trọng, hay cảm thấy khó khăn trong việc giữ chân khách hàng trung thành? Chắc hẳn bạn đang bỏ lỡ những cơ hội giá trị để gia tăng doanh thu và tối ưu hóa chiến lược marketing.

Khóa học "Xây Dựng Hệ Thống Marketing Hiện Đại Từ Chiến Lược Đến Thực Thi" của Trường Doanh Nhân HBR sẽ giải quyết tất cả những vấn đề này. Khóa học cung cấp kiến thức từ nền tảng đến ứng dụng thực tế, giúp bạn xây dựng một hệ thống marketing toàn diện, từ chiến lược cho đến thực thi, mang lại hiệu quả ngay lập tức.
Hãy tham gia khóa học để cải thiện kỹ năng marketing và đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới!
3.2. Nhược điểm
Mặc dù mô hình RFM mang lại nhiều ưu điểm, nhưng vẫn có một số hạn chế cần lưu ý khi áp dụng vào thực tế:
- Không phân tích hành vi chi tiết: RFM chỉ dựa vào dữ liệu giao dịch mà không tính đến sở thích hay mức độ tương tác của khách hàng với thương hiệu.
- Không phù hợp với ngành có chu kỳ dài: Tần suất mua hàng không phản ánh chính xác giá trị khách hàng trong ngành có chu kỳ mua sắm dài như bất động sản hay ô tô.
- Thiếu phân tích nhân khẩu học: RFM không xem xét các yếu tố như độ tuổi, giới tính, hoặc tâm lý khách hàng, có thể thiếu sự chính xác khi xây dựng chiến lược marketing.
Theo Mr. Tony Dzung, một chuyên gia về Marketing chia sẻ: “Mô hình RFM là công cụ hữu ích trong việc phân loại khách hàng và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần kết hợp các phân tích sâu hơn về hành vi và đặc điểm khách hàng để nâng cao hiệu quả chiến lược tổng thể.”
4. Phân khúc khách hàng dựa trên mô hình RFM
Mô hình RFM giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng thành nhiều nhóm dựa trên ba yếu tố: thời gian mua hàng gần nhất (Recency), tần suất mua hàng (Frequency) và giá trị chi tiêu (Monetary).
Dưới đây là 11 phân khúc khách hàng phổ biến, mỗi phân khúc yêu cầu các chiến lược tiếp cận khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả marketing.
Phân khúc khách hàng | Hoạt động | Chiến lược tiếp cận |
Champions (Người dẫn đầu) | Mua hàng gần đây, tần suất cao, chi tiêu lớn nhất. | - Tặng thưởng và ưu đãi đặc biệt. - Ưu tiên cho nhóm khách hàng thử nghiệm sản phẩm mới. - Khuyến khích quảng bá thương hiệu. |
Loyal Customers (Khách hàng trung thành) | Mua hàng thường xuyên, chi tiêu đáng kể, phản hồi tích cực với khuyến mãi. | - Bán thêm các sản phẩm giá trị cao hơn. - Mời họ đánh giá sản phẩm. - Tăng cường sự tương tác và gắn kết lâu dài. |
Potential Loyalist (Khách hàng tiềm năng trung thành) | Mua hàng gần đây, chi tiêu nhiều và đã mua nhiều lần. | - Đề xuất chương trình thành viên hoặc chương trình khách hàng trung thành. - Giới thiệu sản phẩm liên quan. |
Recent Customers (Khách hàng mới gần đây) | Mua hàng gần đây nhưng chưa mua thường xuyên. | - Hỗ trợ tích cực sau mua để tạo ấn tượng tốt. - Xây dựng mối quan hệ lâu dài. |
Promising (Khách hàng tiềm năng) | Mua hàng gần đây nhưng chi tiêu ít. | - Tăng cường nhận diện thương hiệu. - Cung cấp dùng thử miễn phí hoặc ưu đãi hấp dẫn. |
Needing Attention (Khách cần quan tâm) | Recency, Frequency, Monetary trên mức trung bình nhưng đã lâu không mua hàng. | - Cung cấp ưu đãi giới hạn thời gian. - Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng để tái kích hoạt. |
About To Sleep (Khách hàng sắp rời đi) | Recency, Frequency, Monetary dưới mức trung bình, có nguy cơ rời bỏ. | - Chia sẻ tài nguyên hữu ích. - Gợi ý sản phẩm phổ biến kèm ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích quay lại. |
At Risk (Khách hàng có nguy cơ mất đi) | Từng chi tiêu nhiều và mua thường xuyên nhưng đã lâu không quay lại. | - Gửi email cá nhân hóa để kết nối lại. - Đề nghị gia hạn sản phẩm, cung cấp tài nguyên hữu ích. |
Can’t Lose Them (Không thể để mất họ) | Từng chi tiêu nhiều và mua thường xuyên nhưng đã lâu không quay lại. | - Tạo chương trình giữ chân khách hàng với thời hạn cụ thể. - Giới thiệu sản phẩm mới để tránh để khách hàng rơi vào tay đối thủ. |
Hibernating (Khách hàng "ngủ đông") | Đã lâu không mua, chi tiêu ít, số đơn hàng thấp. | - Đề xuất sản phẩm liên quan, cùng khuyến mãi đặc biệt. - Tái tạo giá trị thương hiệu, khôi phục sự quan tâm. |
Lost (Khách hàng đã mất) | Recency, Frequency, Monetary thấp nhất. | - Kích thích sự quan tâm trở lại qua chiến dịch tiếp cận mạnh mẽ. - Bỏ qua nếu không có tiềm năng quay lại. |
5. Quy trình ứng dụng phân tích mô hình RFM trong marketing
Để tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng, việc áp dụng mô hình RFM là một bước quan trọng.
Hãy cùng khám phá quy trình ứng dụng phân tích mô hình RFM trong marketing để đạt được kết quả vượt trội cho doanh nghiệp của bạn.

5.1. Bước 1: Thu thập dữ liệu khách hàng
Trước khi áp dụng mô hình RFM, doanh nghiệp cần tiến hành thu thập dữ liệu khách hàng một cách đầy đủ và có hệ thống. Dưới đây là các thông tin quan trọng cần thu thập:
1 - Thông tin cơ bản của khách hàng
- Mã khách hàng (Customer ID) và Tên khách hàng: Giúp nhận diện và phân loại khách hàng.
- Email/Số điện thoại: Dùng để liên hệ trực tiếp và thực hiện các chiến lược chăm sóc khách hàng.
- Địa chỉ: Hữu ích trong việc phân tích theo khu vực và hỗ trợ việc giao hàng.
2 - Dữ liệu giao dịch của khách hàng
- Recency (Thời gian mua hàng gần nhất): Ngày khách hàng thực hiện giao dịch gần nhất.
- Frequency (Tần suất mua hàng): Tổng số lần mua hàng của khách hàng trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 6 tháng, 1 năm).
- Monetary (Giá trị chi tiêu): Tổng số tiền mà khách hàng đã chi tiêu trong khoảng thời gian đó.
- Loại sản phẩm/dịch vụ đã mua: Giúp phân tích sở thích và hành vi mua sắm của khách hàng.
3 - Hành vi tương tác của khách hàng
- Nguồn khách hàng: Xác định khách hàng đến từ kênh nào (Facebook, Google, cửa hàng trực tiếp, quảng cáo, v.v.).
- Phản hồi và khiếu nại: Kiểm tra xem khách hàng có từng liên hệ dịch vụ chăm sóc khách hàng, đổi trả hàng hóa hoặc đưa ra đánh giá tiêu cực không.
- Mức độ tương tác: Theo dõi khách hàng có mở email, nhấp vào quảng cáo, truy cập website hay theo dõi fanpage của doanh nghiệp hay không.

Việc thu thập đầy đủ và chính xác các dữ liệu này là cơ sở để áp dụng mô hình RFM và đưa ra các chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả.
5.2. Bước 2: Tính điểm RFM cho từng khách hàng
Sau khi thu thập đầy đủ dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp cần chuyển đổi các giá trị RFM thành điểm số để dễ dàng phân loại và so sánh. Có nhiều phương pháp để gán điểm số RFM, tùy thuộc vào đặc thù ngành và tập khách hàng. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến:
Phương pháp 1: Chia khoảng đơn giản
Phương pháp này chia mỗi tiêu chí R, F, M thành các khoảng giá trị cố định, sau đó gán điểm từ 1 đến 5. Ví dụ:
Điểm | Recency (Thời gian mua hàng gần nhất) | Frequency (Tần suất mua hàng) | Monetary (Giá trị chi tiêu) |
5 | Mua hàng trong 7 ngày qua. | Mua trên 10 lần trong 6 tháng. | Chi tiêu trên 10 triệu đồng. |
4 | Mua hàng trong 30 ngày qua. | Mua từ 5 – 10 lần. | Chi tiêu từ 5 – 10 triệu đồng. |
3 | Mua hàng trong 90 ngày qua. | Mua từ 3 – 4 lần. | Chi tiêu từ 2 – 5 triệu đồng. |
2 | Mua hàng trong 180 ngày qua. | Mua từ 2 lần. | Chi tiêu dưới 2 triệu đồng. |
1 | Mua hàng cách đây hơn 1 năm. | Chỉ mua 1 lần. | Chi tiêu dưới 500.000 đồng. |
Phương pháp RFM dễ triển khai và phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, không cần đội ngũ phân tích chuyên sâu.
Tuy nhiên, nhược điểm là các khoảng giá trị cố định có thể không phản ánh chính xác sự khác biệt nhỏ, như việc phân loại sai nhóm khách hàng khi thời gian mua hàng chỉ chênh lệch vài ngày, ảnh hưởng đến tính chính xác của chiến lược tiếp cận.
Phương pháp 2: Chia theo phân vị (Quintiles)
Khác với phương pháp chia theo khoảng cố định, phương pháp chia theo phân vị phân loại khách hàng thành 5 nhóm đều nhau dựa trên dữ liệu thực tế. Ví dụ, với 100 khách hàng, ta sắp xếp giá trị Recency từ thấp đến cao và chia thành 5 nhóm như sau:
- Nhóm 1 (1 điểm): 20 khách hàng có thời gian mua hàng xa nhất.
- Nhóm 2 (2 điểm): 20 khách hàng tiếp theo.
- Nhóm 3 (3 điểm): 20 khách hàng tiếp theo.
- Nhóm 4 (4 điểm): 20 khách hàng tiếp theo.
- Nhóm 5 (5 điểm): 20 khách hàng mua hàng gần đây nhất.
Tương tự, các chỉ số Frequency và Monetary cũng được chia thành 5 nhóm theo phương pháp này.
Phương pháp này có độ chính xác cao hơn nhờ vào việc chia nhóm đều đặn dựa trên dữ liệu thực tế, giúp phân loại khách hàng hiệu quả mà không cần xác định các ngưỡng điểm cố định. Đây là lựa chọn phù hợp với các doanh nghiệp có tập dữ liệu lớn và đa dạng.
Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu công cụ phân tích dữ liệu để thực hiện chính xác, như Excel nâng cao, SQL hoặc phần mềm BI (Business Intelligence).
Hơn nữa, nếu dữ liệu khách hàng có sự phân bố không đồng đều (ví dụ: một số khách hàng chi tiêu rất nhiều trong khi phần lớn chỉ mua một vài lần), thì việc chia nhóm theo phân vị có thể không phản ánh đúng giá trị thực tế của khách hàng.
Phương pháp 3: Sử dụng thuật toán phân cụm (K-Means Clustering)
Thay vì phân nhóm thủ công, doanh nghiệp có thể sử dụng thuật toán Machine Learning K-Means Clustering để tự động phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua sắm của họ.
Cách hoạt động:
- Thuật toán sẽ tự động nhóm những khách hàng có hành vi tương tự vào cùng một cụm.
- Không cần xác định điểm từ 1 – 5 như các phương pháp trước, thuật toán sẽ tự động xác định các cụm khách hàng phù hợp.
- Các công cụ như Python, R, Power BI, Tableau có thể được sử dụng để triển khai thuật toán.
Phương pháp này mang lại độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp có tập dữ liệu khách hàng lớn và đa dạng. Nó giúp loại bỏ những hạn chế của các phương pháp phân loại cố định, tạo ra sự linh hoạt trong việc phân nhóm khách hàng mà không bị giới hạn bởi các ngưỡng điểm.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn của phương pháp này là yêu cầu đội ngũ chuyên môn để triển khai. Nếu doanh nghiệp thiếu nền tảng dữ liệu mạnh hoặc không có chuyên gia phân tích, việc áp dụng thuật toán K-Means có thể gặp khó khăn.
Thêm vào đó, thuật toán này yêu cầu tối ưu số lượng cụm để đảm bảo kết quả phân nhóm chính xác, nếu không sẽ dẫn đến việc phân loại không hợp lý.
5.3. Bước 3: Phân nhóm khách hàng theo điểm RFM
Với mỗi tiêu chí Recency (R), Frequency (F), và Monetary (M) được gán điểm từ 1 đến 5, tổng số tổ hợp điểm có thể lên tới 125 (5 × 5 × 5).
Tuy nhiên, việc quản lý từng tổ hợp riêng lẻ là không khả thi, vì vậy doanh nghiệp cần gom nhóm các khách hàng có điểm số tương đồng vào các phân khúc cụ thể để dễ dàng phân tích và áp dụng chiến lược tiếp cận hiệu quả.
Để đơn giản hóa, hai tiêu chí Frequency (F) và Monetary (M) thường được gộp lại, vì chúng phản ánh mức độ chi tiêu của khách hàng. Trong khi đó, Recency (R) được đánh giá riêng biệt, vì nó thể hiện mức độ tương tác gần đây của khách hàng với doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Một khách hàng chi tiêu cao nhưng mua hàng chỉ một lần trong năm sẽ có điểm Monetary cao nhưng điểm Frequency thấp.
- Một khách hàng mua hàng nhiều lần trong tháng nhưng mỗi lần chi tiêu không cao sẽ có điểm Frequency cao nhưng Monetary trung bình.
Việc gộp nhóm Frequency và Monetary lại giúp giảm số lượng phân khúc từ 125 xuống còn khoảng 10 – 11 nhóm chính, làm cho việc phân tích và áp dụng chiến lược tiếp cận trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là các nhóm khách hàng phổ biến được phân loại theo điểm số RFM:
Phân khúc khách hàng | Các nhóm điểm RFM | Đặc điểm |
Champions (Khách hàng trung thành VIP) | 555, 554, 545, 455… | Mua hàng thường xuyên, chi tiêu cao, giao dịch gần đây nhất. Trung thành, sẵn sàng chi tiêu và dễ bị thuyết phục mua thêm. |
Loyal Customers (Khách hàng trung thành thường xuyên) | 543, 444, 435, 355… | Mua hàng đều đặn, chi tiêu ổn định nhưng không phải khách hàng chi tiêu lớn. |
Potential Loyalists (Khách hàng tiềm năng) | 553, 552, 541, 532… | Mới mua hàng gần đây, có xu hướng mua nhiều lần nhưng chưa đạt mức trung thành cao. |
Recent Customers (Khách hàng mới gần đây) | 512, 511, 422, 411… | Mới mua hàng lần đầu hoặc gần đây, cần được tiếp cận để thúc đẩy mua tiếp. |
Promising (Khách hàng hứa hẹn) | 525, 524, 515, 514… | Mua hàng gần đây, chi tiêu lớn nhưng chưa có tần suất cao. Có tiềm năng mua thêm sản phẩm/dịch vụ. |
Customers Needing Attention (Khách hàng cần quan tâm) | 535, 534, 443, 434… | Chi tiêu khá cao nhưng không mua thường xuyên. Nếu không có chiến lược phù hợp, có thể giảm tương tác. |
About To Sleep (Khách hàng sắp ngủ đông) | 331, 321, 312… | Đã mua hàng nhưng lâu không quay lại. Tần suất và giá trị chi tiêu thấp, có nguy cơ rời bỏ. |
At Risk (Khách hàng có nguy cơ rời bỏ cao) | 255, 254, 244, 235… | Từng là khách hàng trung thành nhưng đã lâu không mua. Giá trị chi tiêu trước đây cao. Cần chiến lược tái kích hoạt. |
Can’t Lose Them (Khách hàng quan trọng nhưng có nguy cơ mất đi) | 155, 154, 144… | Từng chi tiêu cao nhưng đã lâu không quay lại. Có nguy cơ mất khách rất cao nếu không có chiến lược tiếp cận. |
Hibernating (Khách hàng ngủ đông) | 332, 322, 231… | Hiếm khi mua hàng, tần suất thấp, chi tiêu không đáng kể. Họ có thể không còn quan tâm đến thương hiệu. |
Lost (Khách hàng đã mất) | 111, 112, 121… | Đã lâu không quay lại, chi tiêu thấp. Nhóm khách hàng có thể đã chuyển sang đối thủ hoặc không còn quan tâm. |
Việc phân loại khách hàng theo các nhóm này giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định các chiến lược tiếp cận phù hợp cho từng nhóm, tối ưu hóa hiệu quả marketing và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
5.4. Bước 4: Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ RFM
Biểu đồ Tree Map là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp trực quan hóa dữ liệu và nhận diện các nhóm khách hàng theo tỷ trọng, từ đó xác định nhóm khách hàng quan trọng nhất.

Màu sắc từ nhạt đến đậm giúp phân biệt rõ ràng mức độ ưu tiên của từng phân khúc, giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và ưu tiên các nhóm khách hàng cần được tiếp cận ngay.
Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như Power BI, Tableau, hoặc Google Data Studio để tạo các biểu đồ RFM trực quan. Những công cụ này hỗ trợ việc phân tích và ra quyết định nhanh chóng, giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và chăm sóc khách hàng.
5.5. Bước 5: Ứng dụng phân tích RFM vào chiến lược marketing
Sau khi phân tích dữ liệu RFM và phân nhóm khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp cận riêng biệt cho từng phân khúc.
Mỗi nhóm khách hàng có đặc điểm khác nhau về tần suất mua hàng, giá trị chi tiêu và mức độ tương tác, vì vậy cần có các chiến lược phù hợp riêng.
Dưới đây là chiến lược cho từng nhóm khách hàng dựa trên điểm số RFM:
Phân khúc khách hàng | Chiến lược tiếp cận |
Champions (Khách hàng trung thành VIP) | Cung cấp quyền lợi độc quyền như chương trình khách hàng thân thiết, giảm giá sớm, quà tặng đặc biệt, và trải nghiệm dịch vụ ưu tiên. Khuyến khích giới thiệu bạn bè qua các chương trình referral. |
Loyal Customers (Khách hàng trung thành thường xuyên) | Triển khai chương trình tích điểm, ưu đãi mua combo, giảm giá khi mua nhiều. Gửi email cá nhân hóa với gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng để tăng giá trị đơn hàng. |
Potential Loyalists (Khách hàng tiềm năng để trở thành trung thành) | Cung cấp ưu đãi cho lần mua tiếp theo, triển khai chiến dịch remarketing qua email hoặc quảng cáo để giữ họ quay lại. |
Recent Customers (Khách hàng mới gần đây) | Gửi email chào mừng, cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc đề xuất sản phẩm liên quan kèm mã giảm giá nhỏ để duy trì sự quan tâm. |
Promising (Khách hàng hứa hẹn – tiềm năng phát triển) | Đưa ra chương trình ưu đãi hấp dẫn, theo dõi hành vi mua sắm và nhắc nhở họ về sản phẩm đã quan tâm để tăng tỷ lệ quay lại. |
Customers Needing Attention (Khách hàng cần được quan tâm thêm) | Tăng cường tiếp thị qua email, tin nhắn hoặc quảng cáo remarketing. Giới thiệu các sản phẩm hot hoặc chương trình ưu đãi phù hợp để giữ chân họ. |
At Risk (Khách hàng có nguy cơ rời bỏ) | Gửi email nhắc nhở kèm mã giảm giá, cung cấp ưu đãi cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua hàng để khuyến khích mua sắm lại. |
Can’t Lose Them (Khách hàng quan trọng nhưng có nguy cơ mất đi) | Triển khai chương trình VIP comeback, tặng voucher giá trị cao hoặc liên hệ trực tiếp để khảo sát lý do ngừng mua hàng và đưa ra giải pháp phù hợp. |
Hibernating (Khách hàng “ngủ đông” – ít tương tác) | Gửi khảo sát để hỏi về sở thích và nhu cầu hiện tại. Thử nghiệm chiến dịch kích hoạt lại như dùng thử miễn phí hoặc ưu đãi đặc biệt để thu hút sự quan tâm. |
Lost (Khách hàng đã rời bỏ hoàn toàn) | Áp dụng chiến dịch tái kích hoạt mạnh với ưu đãi hấp dẫn để thu hút khách hàng quay lại nếu họ còn tiềm năng. |
Bằng cách phân khúc khách hàng và xây dựng chiến lược phù hợp cho từng nhóm, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các chiến dịch marketing và chăm sóc khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
6. Case Study - Phân tích mô hình RFM trong marketing của Spotify
Spotify là nhà cung cấp dịch vụ truyền phát âm thanh trực tuyến hàng đầu của Thụy Điển, được thành lập vào ngày 23 tháng 4 năm 2006. Công ty đã áp dụng mô hình RFM (Recency, Frequency, Monetary) để phân nhóm người dùng và phát triển các chiến lược marketing phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả và tăng trưởng.
6.1. Spotify thu thập và phân tích dữ liệu RFM
Spotify thu thập dữ liệu người dùng từ hàng triệu người trên toàn cầu dựa trên các chỉ số quan trọng:
- Recency (Thời gian gần đây nhất người dùng nghe nhạc): Spotify theo dõi thời gian người dùng nghe nhạc gần đây để xác định mức độ gắn kết của họ với nền tảng.
- Frequency (Tần suất sử dụng): Đây là số lần người dùng mở ứng dụng và nghe nhạc trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn hàng ngày, hàng tuần hay hàng tháng.
- Monetary (Giá trị chi tiêu): Chỉ số này tính toán tổng số tiền người dùng chi trả cho Spotify, bao gồm các gói Spotify Premium, gói Family, Student hoặc doanh thu từ quảng cáo với phiên bản miễn phí.

Dựa trên dữ liệu thu thập được, Spotify sẽ chấm điểm RFM cho từng người dùng và phân loại khách hàng theo các đặc điểm đặc trưng.
6.2. Phân Nhóm Người Dùng của Spotify Theo Mô Hình RFM
Spotify chia người dùng thành các nhóm khác nhau dựa trên mô hình RFM để áp dụng các chiến lược marketing phù hợp.
Nhóm người dùng | Đặc điểm | Chiến lược Marketing |
Nhóm 1: Champions (Người dùng trung thành cao cấp) | Người dùng lâu dài, sử dụng Spotify Premium, nghe nhạc thường xuyên và chi tiêu đều đặn. | - Cung cấp các playlist cá nhân hóa như “Discover Weekly” hoặc “Your Daily Mix”. - Đề xuất các gói nâng cấp như Spotify Family hoặc HiFi. |
Nhóm 2: Loyal Customers (Người dùng trung thành thường xuyên) | Sử dụng Spotify đều đặn nhưng có thể vẫn đang dùng phiên bản miễn phí. | - Gửi các khuyến mãi giảm giá khi nâng cấp lên Spotify Premium. - Cung cấp nội dung độc quyền, podcast, sự kiện âm nhạc và playlist trending. |
Nhóm 3: Potential Loyalists (Người dùng tiềm năng có thể nâng cấp) | Người dùng mới, chưa quyết định nâng cấp lên Premium. | - Gửi gói dùng thử Spotify Premium miễn phí từ 1-3 tháng để khuyến khích họ trải nghiệm. - Đề xuất các bài hát thịnh hành phù hợp với sở thích ban đầu. |
Nhóm 4: At Risk (Người dùng có nguy cơ rời bỏ) | Người dùng ít hoặc không sử dụng Spotify gần đây. | - Gửi email nhắc nhở về các playlist yêu thích trước đây. - Cung cấp mã giảm giá khi quay lại sử dụng Spotify Premium. |
Nhóm 5: Lost (Người dùng đã rời bỏ hoàn toàn) | Người dùng đã ngừng sử dụng Spotify trong thời gian dài. | - Gửi email nhắc nhở với nội dung “Bạn đã bỏ lỡ những gì?” để kích thích sự tò mò. - Cung cấp các chương trình thử nghiệm miễn phí nếu họ quay lại. |
Bảng trên giúp phân loại rõ ràng các nhóm người dùng của Spotify và chiến lược marketing tương ứng để tối ưu hóa hiệu quả giữ chân và tăng trưởng người dùng.
Để tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng hiệu quả kinh doanh, mô hình RFM là một công cụ không thể thiếu trong việc phân tích hành vi khách hàng. Việc phân loại khách hàng chính xác giúp doanh nghiệp triển khai các chiến dịch marketing phù hợp, từ đó tối ưu chi phí, tăng trưởng doanh thu và giữ chân khách hàng hiệu quả.
Áp dụng mô hình RFM vào chiến lược marketing không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
mô hình rfm trong marketing là gì
Mô hình RFM trong marketing là một phương pháp phân tích khách hàng dựa trên ba yếu tố chính: thời gian mua hàng gần đây (Recency), tần suất mua hàng (Frequency), và tổng giá trị chi tiêu (Monetary).